DANH SÁCH TÁC GIẢ, TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN TRƯNG BÀY TẠI TRIỂN LÃM MỸ THUẬT VIỆT NAM 2015
13/09/2015Danh sách tác giả, tác phẩm Điêu khắc, Nghệ thuật Sắp đặt được chọn trưng bày tại Triển lãm Mỹ thuật Việt Nam 2015
STT |
Họ |
Tên |
Sinh năm |
Tên tác phẩm |
Chất liệu |
Năm ST |
Kích thước |
Tỉnh thành |
1 |
Trần Văn |
An |
1981 |
Giãn nở |
Sắt hàn |
2015 |
H156x120x50 |
Nam Định |
2 |
Hoàng |
Anh |
1960 |
Lời của gió |
Đồng |
2013 |
H75x63 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
3 |
Tạ Quang |
Bạo |
1941 |
Mẹ con |
Gỗ |
2014 |
H80 |
Hà Nội |
4 |
Phạm Thái |
Bình |
1978 |
Phiên chợ chiều |
Đồng mạ |
2011 |
H65x35x25 |
Hà Nội |
5 |
Vũ Hải |
Bình |
1959 |
Nam bang thủy tổ |
Composite |
2014 |
H185 |
Bắc Ninh |
6 |
Nguyễn Văn |
Chước |
1984 |
Lời ru |
Tổng hợp |
2011 |
H70x90x175 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
7 |
Nguyễn Đức |
Công |
1987 |
Ám ảnh |
Tổng hợp |
2014 |
H160x50x50 |
Hà Nội |
8 |
Phạm Bá |
Cường |
1965 |
Truy cập |
Gỗ |
2015 |
H150 |
Tây Ninh |
9 |
Nguyễn Văn |
Điều |
1987 |
Voi đàn 1 |
Sắt |
2015 |
H40x115x185 |
Hà Nội |
10 |
Nguyễn Khắc |
Đức |
1981 |
Tam bạc |
Tổng hợp |
2015 |
h65x58x23 |
Hải Phòng |
11 |
Nguyễn Việt |
Hà |
1977 |
Chủ quyền |
Tổng hợp |
2013 |
H60x30x90 |
Hà Nội |
12 |
Trần Việt |
Hà |
1983 |
Mùa len trâu |
Tổng hợp |
2015 |
H70x115 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 |
Trần Thị Như |
Hải |
1992 |
Nhịp sống |
Tỏng hợp |
2015 |
H300x400x300 |
Huế |
14 |
Lê Huy |
Hạnh |
1950 |
Tình bác |
Đất nung |
2012 |
H99x45x39 |
Đà Nẵng |
15 |
Phạm |
Hào |
1955 |
Dân ca |
Đất nung |
2014 |
H75 |
Hà Nội |
16 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
1949 |
Cô giáo tôi |
Composite |
2012 |
H78 |
Hà Nội |
17 |
Hoàng Ngọc |
Hiến |
1981 |
Bộ 3 gốm suy tư |
Gốm |
2015 |
H130x40 |
Đồng Nai |
18 |
Lê Thị |
Hiền |
1957 |
Hoa đỏ |
Sắt hàn |
2012 |
H264x250x178 |
Hà Nội |
19 |
Kiều Trung |
Hiếu |
1986 |
Đỏ, đen |
Khắc gỗ |
2015 |
H160x250 |
Hà Nội |
20 |
Trần Hữu |
Hóa |
1968 |
Trăng |
Đá |
2015 |
H99x54x29 |
Đà Nẵng |
21 |
Lê Quốc |
Hoàn |
|
Mẹ chúng ta |
Mây, giấy |
2014 |
H100x190x50 |
Huế |
22 |
Phạm Công |
Hoàng |
1960 |
Dòng đời lặng trôi |
Nhôm |
2015 |
H100x200 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
23 |
Trần Việt |
Hưng |
1968 |
Nguyện cầu |
Sắt hàn |
2014 |
H180x90x90 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
24 |
Phan Văn |
Hưởng |
1987 |
Khoảng trống |
Tổng hợp |
2012 |
H42x28x26 |
Ninh Bình |
25 |
Nguyễn Văn |
Huy |
1984 |
Hiệu ứng cúi |
Composite |
2014 |
H80x190x70 |
Quảng Nam |
26 |
Phạm Nguyễn Quốc |
Huy |
1989 |
Gió xuân |
Đồng |
2014 |
H50x50x25 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
27 |
Tạ Quang |
Huy |
1972 |
Mùa đông |
Tổng hợp |
2012 |
H70x30 |
Hà Nội |
28 |
Ku Kao |
Khải |
1978 |
Chuyện quê 10 |
Gỗ sơn |
2015 |
H300x200x100 |
Ninh Bình |
29 |
Lưu ThịThanh |
Lan |
1971 |
Người tình |
|
2014 |
H48x35 |
Hà Nội |
30 |
Hoàng Thùy |
Linh |
1984 |
Khoảng trời mơ ước |
Composite |
2015 |
H200x60x60 |
Bắc Ninh |
31 |
Hà Văn |
Minh |
1985 |
Nhịp sống đô thị 2 |
Sắt hàn |
2015 |
H60x130 |
Hà Nội |
32 |
Vũ Bình |
Minh |
1985 |
Ngày hồng |
Giấy bồi |
2015 |
H165x165 |
Bắc Ninh |
33 |
Trần Tuấn |
Nghĩa |
1981 |
Tắm |
Tổng hợp |
2010 |
H100x100x25 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
34 |
Hoàng Thanh |
Phong |
1980 |
Sống cùng |
|
2015 |
H150x150 |
Huế |
35 |
Quách Tuấn |
Phương |
1977 |
|
Gỗ, đồng |
2015 |
H81 |
Hà Nội |
36 |
Nguyễn Viết |
Quang |
1964 |
Xuống chợ |
Than đá |
2015 |
H80x47 |
Quảng Ninh |
37 |
Đỗ Trọng |
Quý |
1994 |
Cỗ máy |
Tổng hợp |
2015 |
H60x20x18 |
Hà Nội |
38 |
Trần Mai Hũu |
Quý |
1986 |
Chào ngày mới |
Gỗ |
2013 |
H70x120 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
39 |
Nguyễn |
Sang |
1957 |
|
Đồng |
2013 |
H52x26 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
40 |
Vũ Văn |
Sang |
1989 |
Lòng mẹ |
Đá |
2014 |
H60x50x40 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
41 |
Vũ Quang |
Sáng |
1965 |
Rùa biển |
Sắt hàn |
2014 |
H70x90x110 |
Hà Nội |
42 |
Nguyễn |
Tân |
1979 |
Nắng và gió |
Tổng hợp |
2012 |
H173x95 |
Đắc Lắc |
43 |
Nguyễn Hữu |
Thái |
1983 |
Newform |
Tổng hợp |
2014 |
H300x300 |
Hà Nội |
44 |
Phạm Văn |
Thăng |
1941 |
Ký ức về nguồn |
Đồng |
2011 |
H100x200 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
45 |
Đinh Gia |
Thắng |
1957 |
Quần thể tượng đài Bà Mẹ Việt Nam anh hùng |
Ảnh |
2014 |
H120x180 |
Đà Nẵng |
46 |
Nguyễn Trần Đình |
Thắng |
1988 |
Đô thị |
Hàn sắt |
2014 |
H130x60x45 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
47 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
1953 |
Kết nối |
Đá |
2012 |
H45x30x30 |
Hà Nội |
48 |
Hoàng Mai |
Thiệp |
1982 |
Biển đông |
|
2014 |
H190x140 |
Hà Nội |
49 |
Trần Văn |
Thược |
1992 |
Sự sống |
Tổng hợp |
2015 |
H190x180x200 |
Ninh Bình |
50 |
Nguyễn Minh |
Thùy |
1969 |
Mẫu tử |
Gỗ |
2015 |
H85x40x40 |
Hà Nội |
51 |
Lê Quốc |
Tiến |
1991 |
Ngày mới |
Composite |
2015 |
H165x100x55 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
52 |
Nguyễn Huy |
Tính |
1974 |
Đôi phố |
Sắt, kính |
2011 |
H180x120x60 |
Hà Nội |
53 |
Lương |
Trịnh |
1986 |
Cổng |
Đá, đồng |
2014 |
H55x43x40 |
Ninh Bình |
54 |
Đinh Văn |
Trọng |
1978 |
Biển đông |
Sắt,gỗ |
2015 |
H168x60x60 |
Hưng Yên |
55 |
Nguyễn Văn |
Trung |
1975 |
Vọng 2 |
Gốm nung |
2015 |
H60x50x40 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
56 |
Nguyễn Thế |
Trường |
1984 |
Đã thép |
Sắt hàn |
2015 |
H150x105x200 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
57 |
Nguyễn Văn Quốc |
Tuấn |
1986 |
Dòng chảy nỗi nhớ |
Giấy |
2015 |
H250x300 |
Quảng Nam |
58 |
Vũ Anh |
Tuấn |
1984 |
Mưa |
Composite |
2014 |
H200 |
Hà Nội |
59 |
Nguyễn Văn |
Tuệ |
1987 |
28 |
Tổng hợp |
2015 |
H200x60x50 |
Hà Nội |
60 |
Phạm Thanh |
Tùng |
1980 |
Ra khơi |
Composite |
2012 |
H180x190x100 |
Kiên Giang |
61 |
Nguyễn Danh |
Tuyên |
1983 |
Kết nối3 |
Nhôm |
2015 |
H45x90 |
Hà Nội |
62 |
Khổng Đỗ |
Tuyền |
1974 |
Chuyển động ngầm XV |
Sắt hàn, gương, gỗ |
2015 |
H150x20x50 |
Hà Nội |
63 |
Mai Thu |
Vân |
1964 |
Thành phố trong mơ |
Đồng |
2014 |
H65x155 |
Hà Nội |
64 |
Nguyễn Phú |
Văn |
1964 |
Người gác kinh thành |
Gỗ |
2015 |
H126 |
Ninh Bình |
65 |
Nguyễn Văn |
Võ |
1975 |
Giữ chắc |
Tổng hợp |
2014 |
H30x25x70 |
Hà Nội |
66 |
Nguyễn Kim |
Xuân |
1951 |
|
Tổng hợp |
2014 |
H85x70 |
Hà Nội |
67 |
Lê Hồng |
Yến |
1961 |
Vũ điệu hoa sen |
Đồng lá |
2014 |
H130x130x60 |
Hà Nội |
Danh sách tác phẩm Hội họa, Đồ họa, Video art được chọn trưng bày tại Triển lãm Mỹ thuật Việt Nam 2015
STT |
Họ |
Tên |
Sinh năm |
Tên tác phẩm |
Chất liệu |
Kích thước |
Năm ST |
Tỉnh thành |
1 |
Phan Kế |
An |
1923 |
Hoa hồng |
Sơn dầu |
60x80 |
2012 |
Hà Nội |
2 |
Lê |
Anh |
1988 |
Ngày đông về |
Sơn dầu |
60x200 |
2015 |
Hà Nội |
3 |
Lê Hải |
Anh |
1978 |
Đoàn kết |
Mộc bản |
60x160 |
2013 |
Thanh Hóa |
4 |
Lê Thế |
Anh |
1978 |
Trò chơi vương quyền |
Sơn dầu |
155x200 |
2015 |
Hà Nội |
5 |
Lê Trần Hậu |
Anh |
1981 |
Hoa Phong ba |
Sơn dầu |
120x160 |
2015 |
Hà Nội |
6 |
Nguyễn Hán |
Anh |
1983 |
Bông hồng gai II |
Tổng hợp |
150x150 |
2014 |
Hà Nội |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
1980 |
Hồn Việt |
Sơn dầu |
93x70 |
2015 |
Hà Nội |
8 |
Phạm Hoàng |
Anh |
1967 |
|
Acrylic |
110x150 |
2014 |
Huế |
9 |
Phạm Hùng |
Anh |
1976 |
Tôi thấy VI |
Bút sắt |
79x105 |
2011 |
HàNội |
10 |
Dương |
Ánh |
1935 |
Dân quân |
Lụa |
124x83 |
2014 |
Hà Nội |
11 |
Nguyễn Phan |
Bách |
1976 |
Phố sau cơn mưa. |
Sơn dầu |
70x90 |
2014 |
Hà Nội |
12 |
Lê Thị Kim |
Bạch |
1938 |
Tổ quốc gọi |
Lụa |
80x(50-132-30) |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
Nguyễn Ngọc Gia |
Bảo |
1991 |
Sự điều khiển |
Lụa |
60x120 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
14 |
Trần Ngọc |
Bảy |
1984 |
Nhịp thở |
Tổng hợp |
150x150 |
2015 |
Huế |
15 |
Trương |
Bé |
1942 |
Nhịp điệu giây huyền ảo |
Sơn mài |
230x180 |
2014 |
Huế |
16 |
Lê Đức |
Biết |
1948 |
Mùa đông năm 1946 |
Acrylic |
120x180 |
2014 |
Hà Nội |
17 |
Phùng Huy |
Bính |
1926 |
Lưới trời. |
Vải+ Giấy+ Acrylic |
46x60 |
2015 |
Hà Nội |
18 |
Hứa Thanh |
Bình |
1957 |
Nhịp sống hiện đại |
Sơn dầu |
126x190 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
19 |
NguyễnThái |
Bình |
1981 |
Chiều quê |
Sơn mài |
105x250 |
2014 |
Hà Nội |
20 |
Phan Thanh |
Bình |
1959 |
Bản Sonat số 23. |
Acrylic |
100x100 |
2012 |
Huế |
21 |
Trần Xuân |
Bình |
1973 |
Ngày đơm hoa |
Lụa |
81x81 |
2015 |
Hà Nội |
22 |
Đặng |
Can |
1957 |
Vào mùa |
Sơn dầu |
120x120 |
2015 |
Vĩnh Long |
23 |
Nguyễn Văn |
Cần |
1971 |
Bình minh phố biển. |
Acrylic |
200x170 |
2013 |
Bình Định |
24 |
Trần Thanh |
Cảnh |
1983 |
Hành trình của tâm hồn |
Acrylic |
175x280 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
25 |
Ngô Văn |
Cao |
1952 |
Hà Nội và tôi |
Sơn dầu |
140x210 |
2015 |
Hà Nội |
26 |
Nguyễn Trọng |
Cát |
1929 |
3 cô gái Mường |
Sơn dầu |
90x120 |
2013 |
Hà Nội |
27 |
Ngân |
Chài |
1958 |
Hẹn ngày thắng lợi |
Sơn dầu |
143x168 |
2011 |
Hà Nội |
28 |
Bùi Hải |
Châu |
1977 |
Hoàng hôn nơi biểnxa |
Sơn dầu |
240x80 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
29 |
Phạm Phi |
Châu |
1939 |
Làng chài |
Sơn dầu |
80x105 |
2013 |
Hà Nội |
30 |
Lê Xuân |
Chiểu |
1956 |
Hội Tây Nguyên |
Sơn mài |
135x180 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
31 |
Lê Đình |
Chinh |
1982 |
Ngày đầu xuân |
Sơn mài |
175x165 |
2015 |
Quảng Nam |
32 |
Nguyễn Khắc |
Chinh |
1984 |
Bữa tiệc hạnh phúc |
Sơn dầu |
109x195 |
2015 |
Hà Nội |
33 |
Lê Nguyên |
Chính |
1982 |
Hóa trang I |
Sơn dầu |
150x150 |
2015 |
Quảng Nam |
34 |
Chế Thị Kim |
Trung |
1971 |
Lễ hội Ka Tê Chăm |
Sơn dầu |
130x170 |
2014 |
Ninh Thuận |
35 |
Đỗ |
Chung |
1947 |
Bàn tay ta làm nên tất cả (Bác Hồ với thanh niên các dân tộc Thanh Hóa) |
Sơn dầu |
120x140 |
2014 |
Thanh Hóa |
36 |
Dương Văn |
Chung |
1978 |
|
Bút kim |
80x120 |
2015 |
Thái Nguyên |
37 |
Mai Xuân |
Chung |
1970 |
Tầu vào xưởng |
Acrylic |
120x140 |
2015 |
Hà Nội |
38 |
Nguyễn Văn |
Chung |
1936 |
Tĩnh vật hoa cúc |
Sơn dầu |
60x80 |
2012 |
Hà Nội |
39 |
Nguyễn Văn |
Chung |
1983 |
Sức sống đại ngàn |
Khắc gỗ |
120x200 |
2014 |
Gia Lai |
40 |
Phan Lê |
Chung |
1985 |
Sự sống và cái chết |
Video Art |
4'41'' |
2015 |
Huế |
41 |
Phạm Bình |
Chương |
1973 |
Góc bình yên |
Sơn dầu |
80x90 |
2015 |
Hà Nội |
42 |
Thành |
Chương |
1949 |
Biển xanh |
Sơn mài |
120x160 |
2015 |
Hà Nội |
43 |
Trần Khánh |
Chương |
1943 |
Qua hầm chui Kim Liên |
Acrylic |
120x140 |
2015 |
Hà Nội |
44 |
Nguyễn Văn |
Chuyên |
1969 |
|
Sơn mài |
100x200 |
2011 |
Hà Nội |
45 |
Ngô Anh |
Cơ |
1960 |
Ban phúc-Thần gió |
Khắc kim loại |
30x40x2 |
2013 |
Hà Nội |
46 |
Nguyễn Thành |
Công |
1962 |
|
Khắc gỗ |
2(100x70) |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
47 |
Nguyễn Nghĩa |
Cương |
1973 |
Qua thậm thình |
Tổng hợp |
150x150 |
2011 |
Bắc Ninh |
48 |
Vũ |
Cương |
1960 |
Đường mòn |
Sơn dầu |
150x260 |
2014 |
Hà Nội |
49 |
Chu Viết |
Cường |
1981 |
Đường về |
Sơn mài |
100x200 |
2015 |
Hà Nội |
50 |
Nguyễn Nghĩa |
Dậu |
1981 |
Bóng thời gian |
Sơn mài |
100x160 |
2015 |
Hà Nội |
51 |
Trần Thị |
Doanh |
1959 |
Mẹ địu con |
Sơn mài |
85x85 |
2013 |
Hà Nội |
52 |
Nguyễn Duy |
Du |
1982 |
Rời bến |
Sơn dầu |
120x180 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
53 |
Phan |
Dư |
1950 |
Ngày đẹp trời. |
Sơn dầu |
120x200 |
2011 |
Ninh Bình |
54 |
Trương Minh |
Dự |
1955 |
|
Sơn dầu |
120x180 |
2015 |
Quảng Trị |
55 |
Lê Phương |
Dung |
1971 |
Nhà cô Hợp |
Lụa |
75x155 |
2015 |
Hà Nội |
56 |
Lê Thị |
Dung |
1964 |
Đợi |
Lụa |
86x180 |
2015 |
Hà Nội |
57 |
Nguyễn Thế |
Dung |
1985 |
Thời gian |
Sơn dầu |
(105x135)x3 |
2015 |
Hà Nội |
58 |
Lê Bá |
Dũng |
1942 |
Tĩnh vật |
Sơn dầu |
90x150 |
2014 |
Hà Nội |
59 |
Lê Trí |
Dũng |
1949 |
Đứa con trung đoàn |
Acry |
92x120 |
2014 |
Hà Nội |
60 |
Mai Anh |
Dũng |
1967 |
Nhìn |
Sơn mài |
120x240 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
61 |
Nguyễn Tuấn |
Dũng |
|
Người bạn |
Acrylic |
70x120 |
2015 |
Hà Nội |
62 |
Nông Tiến |
Dũng |
1982 |
|
Sơn dầu |
180x200 |
2014 |
Hà Nội |
63 |
Võ Việt |
Dũng |
1981 |
1. Đức tin |
Video Art |
1'30'' |
2015 |
Khánh Hòa |
64 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
1980 |
Quà của biển |
Tổng hợp |
150x200 |
2014 |
Huế |
65 |
Trương Triều |
Dương |
1982 |
Mắt |
Khắc gỗ |
40x70 |
2015 |
Hà Nội |
66 |
Ngô Văn |
Duyên |
1942 |
Cấy lúa xuân |
Sơn dầu |
|
|
Hà Nội |
67 |
Nguyễn Nghĩa |
Duyện |
1943 |
Làng tôi xưa |
Sơn khắc |
130x216 |
2015 |
Hà Nội |
68 |
Vũ Bá |
Đại |
1982 |
Thuyền 1 |
Sơn mài |
80x160 |
2015 |
Hà Nội |
69 |
Trần Nguyên |
Đán |
1941 |
Ai về thủ đô. |
Khắc gỗ |
160x83 |
2015 |
Hà Nội |
70 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
1983 |
Cô bé áo đỏ |
Sơn dầu |
177x300 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
71 |
Hoàng Văn |
Điểm |
1985 |
Chợ lợn |
Sơn dầu |
120x150 |
2013 |
Lạng Sơn |
72 |
Nguyễn Dương |
Đính |
1968 |
Biêng biêng bia cỏ |
Lụa |
90x90 |
2015 |
Hà Nội |
73 |
Hồ Văn |
Định |
1990 |
Tôi_Tôi 2 |
In kẽm |
40x53 |
2014 |
Thanh Hóa |
74 |
Đinh Minh |
Đông |
1981 |
Gian hàng I |
Sơn dầu |
150x190 |
2014 |
Hà Nội |
75 |
Nguyễn Văn |
Đông |
1990 |
Em nhỏ vùng quê |
Sơn dầu |
60x80 |
2015 |
Nghệ An |
76 |
Đỗ |
Đức |
1945 |
Đường mới |
Sơn dầu |
80x100 |
2013 |
Hà Nội |
77 |
Khởi |
Đức |
1984 |
Nỗi ám ảnh |
Sơn dầu |
125x125 |
2013 |
Hà Nội |
78 |
Lê Minh |
Đức |
1978 |
Thành phố của tôi |
Sơn dầu |
120x140 |
2013 |
Quảng Ninh |
79 |
Lê Thành |
Đức |
1973 |
Trừu tượng 1 |
Sơn dầu |
110x150 |
2012 |
Hà Nội |
80 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
1980 |
Nghệ sỹ Violin ở Gió Bấc Coffee 1 |
Sơn mài |
100x150 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
81 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
1991 |
Người bạn |
Sơn dầu |
80x160 |
2015 |
Đà Nẵng |
82 |
Nguyễn Thiện |
Đức |
1964 |
Biển xô. |
Acrylic |
120x120 |
2015 |
Huế |
83 |
Nguyễn Văn |
Đức |
1976 |
Sắc màu vùng cao |
Sơn dầu |
100x185 |
2011 |
Hà Nội |
84 |
Trần Văn |
Đức |
1972 |
Chợ tình |
Sơn mài |
110x150 |
2012 |
Hà Nội |
85 |
Nguyễn Hồng |
Giang |
1980 |
Bến công cộng |
Sơn dầu |
130x170 |
2015 |
Hà Nội |
86 |
Trần Quốc |
Giang |
1985 |
Lên đồng |
Sơn mài |
180x180 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
87 |
Đặng Vũ |
Hà |
1980 |
Fast Food |
Sơn dầu |
120x180 |
2014 |
Hà Nội |
88 |
Phạm Hoàng |
Hà |
1982 |
Bắt nhịp |
Sơn dầu |
120x120 |
2014 |
Hải Phòng |
89 |
Quách Việt |
Hà |
1975 |
Mùa xuân |
Sơn dầu |
80x100 |
2014 |
Hà Nội |
90 |
Trần |
Hà |
1976 |
Bản sắc Chămpa |
Tổng hợp |
180x180 |
2011 |
Khánh Hòa |
91 |
Lê Vân |
Hải |
1942 |
|
Sơn dầu |
120x165 |
2012 |
Hà Nội |
92 |
Phạm An |
Hải |
1967 |
Đầm sen |
Sơn dầu |
80x125 |
2015 |
Hà Nội |
93 |
Phạm Hà |
Hải |
1974 |
Giao mùa |
Sơn dầu |
150x80x4 |
2015 |
Hà Nội |
94 |
Trần Văn |
Hải |
1970 |
Quà của biển |
Thủy mặc |
96x130 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
95 |
Triệu Minh |
Hải |
1982 |
Trong vùng hỗn độn |
Sắp đặt Video |
2015 |
2015 |
Hà Nội |
96 |
Lưu Thế |
Hân |
1961 |
Mẹ Việt. |
Khắc gỗ |
40x50 |
2012 |
Bắc Giang |
97 |
Nguyễn Khắc |
Hân |
1980 |
A Di Đà Phật |
Khắc gỗ |
50x50x70)x3x100 |
2015 |
Bắc NInh |
98 |
Đỗ Thúy |
Hằng |
1960 |
Biển trắng |
Sơn dầu |
130x115 |
2015 |
Hà Nội |
99 |
Nguyễn Đức |
Hạnh |
1981 |
Đèn vàng1-2 |
Khắc kẽm |
47x50 |
2014 |
Hà Nội |
100 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
1953 |
Văn Cao-Nhạc và đời |
Tổng hợp |
50x70 |
2015 |
Hà Nội |
101 |
Nguyễn Phú |
Hậu |
1942 |
Nắng Trường Sa |
Sơn dầu |
120x155 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
102 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
1990 |
Lớp vẽ ngoại khóa |
Sơn mài |
120x320 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
103 |
Vũ Thanh |
Hiền |
1984 |
Đại hạ giá |
Sơn dầu |
150x200 |
2015 |
Hà Nội |
104 |
Vũ Xuân |
Hiển |
1975 |
Nét xưa |
Khắc gỗ |
50x70 |
2013 |
Hà Nội |
105 |
Đặng Xuân |
Hiệp |
1988 |
Phía dưới |
Sơn dầu |
100x110 |
2011 |
Hà Nội |
106 |
Đỗ |
Hiệp |
1981 |
Biệt thự liền kề |
Acrylic |
310x210 |
2014 |
Hà Nội |
107 |
Đỗ Khắc |
Hiệp |
1982 |
Cầu Long Biên |
Acrylic |
65x135 |
2013 |
Hà Nội |
108 |
Đinh Tiến |
Hiếu |
1962 |
Trâu |
Sơn dầu |
(60x140)x4 |
2012 |
Hà Nội |
109 |
Kiều Trung |
Hiếu |
1986 |
Chuyện của những người chồng |
Khắc gỗ |
60x120 |
2015 |
Hà Nội |
110 |
Lê Hữu |
Hiếu |
1982 |
3 tư thế ngồi |
Acrylic |
75x75 |
2015 |
Hà Nội |
111 |
Lưu Chí |
Hiếu |
1978 |
Đầu đông |
Lụa |
80x125 |
2015 |
Hà Nội |
112 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
1990 |
Hà Nội có công trình mới |
Sơn dầu |
160x160 |
2015 |
Hà Nội |
113 |
Võ Thị |
Hiếu |
1991 |
Cuộc sống biển |
Khắc gỗ |
73x138 |
2014 |
Đắc Lắc |
114 |
Bùi Văn |
Hòa |
1957 |
Chiều về bản |
Khắc gỗ |
70x90 |
2014 |
Thái Nguyên |
115 |
Nguyễn Đức |
Hòa |
1957 |
Niềm vui nhỏ ngày xưa |
Khắc gỗ |
42x75 |
2015 |
Hà Nội |
116 |
Nguyễn Dũng An |
Hòa |
1966 |
Yên bình |
Acrylic |
100x260 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
117 |
Nguyễn Thị Hải |
Hòa |
1970 |
Tuổi thơ |
In đồng |
85x60 |
2012 |
Huế |
118 |
Lê Anh |
Hoài |
1978 |
Mảnh!Mảnh!Mảnh |
Video Art |
2015 |
2015 |
Hà Nội |
119 |
Lê Thị Như |
Hoài |
1991 |
Đường về |
Khắc gỗ |
195x80 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
120 |
Nguyễn Khải |
Hoàn |
1981 |
Ký ức lãng quên |
Khắc đồng |
40x60 |
2015 |
Huế |
121 |
Nguyễn Trọng |
Hoàn |
1986 |
Trung dinh |
Sơn dầu |
120x160 |
2015 |
Đồng Nai |
122 |
Trần |
Hoàng |
1988 |
Vào mùa. |
Lụa |
75x140 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
123 |
Trần Vũ |
Hoàng |
1960 |
|
Sơn mài |
100x100 |
2013 |
Hà Nội |
124 |
Đoàn |
Hồng |
1960 |
Chiều ở Ninh Thuận |
Sơn dầu |
90x120 |
2012 |
Hà Nội |
125 |
Đỗ Hữu |
Huề |
1935 |
|
Acrylic |
75x105 |
2014 |
Hà Nội |
126 |
Trần Thị Bích |
Huệ |
1959 |
Sắc hương thời đại |
Sơn dầu |
140x140 |
2015 |
Hà Nội |
127 |
Lê |
Hùng |
1960 |
Chiều về buôn |
Sơn dầu |
140x160 |
2011 |
Gia Lai |
128 |
Mai |
Hùng |
1959 |
Tiêu bản năm 20xx; |
Lụa |
86x120 |
2012 |
Tuyên Quang |
129 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
1980 |
|
Khắc gỗ màu |
60x74 |
2014 |
Hà Nội |
130 |
Trần Đình |
Hùng |
1980 |
Trường tôi |
Lụa |
85x115 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
131 |
Hồ Văn |
Hưng |
1981 |
Góc cuộc sống 04. |
Watercoloar |
60x150 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
132 |
Đoàn Thị Mỹ |
Hương |
1966 |
Những cánh tay, sức người và thành quả |
Sơn mài |
100x140 |
2012 |
Hà Nội |
133 |
Nguyễn Thu |
Hương |
1979 |
Muốn thoát ra khỏi cái bóng ấy |
Lụa |
85x115 |
2015 |
Hà Nội |
134 |
Đặng |
Hướng |
1949 |
Về với Trường Sa. |
Khắc gỗ |
107x165 |
2015 |
Hải Phòng |
135 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
1971 |
Hồn nhiên |
Sơn mài |
160x160 |
2015 |
Hà Nội |
136 |
Uyên |
Huy |
1950 |
|
Tổng hợp |
100xx140 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
137 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
1989 |
Hạnh phúc dịu ngọt. |
Lụa |
75x115 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
138 |
Phạm Hữu |
Huỳnh |
1979 |
Thời bãi giá 2. |
Khắc gỗ |
80x150 |
2015 |
Cà Mau |
139 |
Lim Khim |
Katy |
1978 |
Bỏ chạy |
Sơn dầu |
145x190 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
140 |
Hồ Đình Nam |
Kha |
1966 |
Công trình ngã ba Huế |
Acrylic |
150x200 |
2014 |
Đà Nẵng |
141 |
Trương Nguyễn Nguyên |
Kha |
1981 |
Âu thuyền Thọ Quang |
Khắc gỗ |
120x180 |
2013 |
Đà Nẵng |
142 |
Phan Đình |
Khánh |
1994 |
Những ô cửa |
Video Art |
3' |
2015 |
Huế |
143 |
Nguyễn Ngọc |
Khai |
1979 |
Gia đình H'Mar Mco |
Khắc gỗ; |
50x70 |
2015 |
Đắc Nông |
144 |
Đinh Trọng |
Khang |
1935 |
Ngày mùa ở Hợp tác xã Đại Phong |
Sơn mài |
100x200 |
2012 |
Hà Nội |
145 |
Đinh Thị Vân |
Khánh |
1978 |
Chuẩn bị cho lễ cưới |
Sơn dầu |
120x120 |
2015 |
Hà Nội |
146 |
Trần |
Khoa |
1983 |
Ngày mới |
Sơn dầu |
140x200 |
2015 |
Hà Nội |
147 |
Vương Duy |
Khoái |
1981 |
Vật thể của phi vật thể |
Tổng hợp |
99x190 |
2014 |
Hà Nội |
148 |
Nguyễn Đăng |
Khoát |
1952 |
Chợ nổi |
Lụa |
80x160 |
2012 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
149 |
Đỗ |
Kích |
1946 |
Ngọn đèn |
Sơn dầu |
132x172 |
2015 |
Hà Nam |
150 |
Phạm |
Kiên |
1980 |
Ngày bình yên |
Sơn dầu |
130x180 |
2015 |
Hà Nội |
151 |
Phạm Viết Hồng |
Lam |
1946 |
|
Bột màu |
80x100 |
2014 |
Hà Nội |
152 |
Nguyễn Thị Thu |
Lan |
1972 |
Và nơi ấy bình yên |
Sơn dầu |
110x150 |
2014 |
Hà Nội |
153 |
Trần |
Lãng |
1957 |
Vượt suối băng rừng |
Sơn mài |
90x140 |
2015 |
Hà Nội |
154 |
Triệu Khắc |
Lễ |
1943 |
Đám cưới ngày xưa |
Acrylic |
72x92 |
2013 |
Hà Nội |
155 |
Lương Thị Mỹ |
Lệ |
1991 |
Thợ cắt tóc |
Lụa |
60x100 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
156 |
Trịnh Ngọc |
Liên |
1981 |
Thông reo |
Sơn dầu |
90x210 |
2015 |
Hà Nội |
157 |
Vũ Bạch |
Liên |
1976 |
Đông về |
Khắc gỗ |
70x217 |
2011 |
Hà Nội |
158 |
Đặng Việt |
Linh |
1993 |
Bướm đêm |
Bột màu |
60x80 |
2014 |
Việt Trì |
159 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
1990 |
Chợ người Dao |
Lụa |
70x90 |
2015 |
Hà Nội |
160 |
Nguyễn Trường |
Linh |
1971 |
Cao tốc qua phố |
Sơn mài |
125x235 |
2015 |
Hà Nội |
161 |
Trần Mạnh |
Linh |
1981 |
Năm tôi 17 tuổi |
Giấy Dó |
80x110 |
2015 |
Hà Nội |
162 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
1988 |
Góc phố |
Lụa |
80x110 |
2013 |
Hà Nội |
163 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
1988 |
Một buổi sáng; |
Lụa |
100x150 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
164 |
Nguyễn Tuấn |
Long |
1972 |
Mục tiêu của người lính |
Sơn dầu |
140x140 |
2015 |
Hà Nội |
165 |
Trần Duy |
Long |
1971 |
Mùa xuân biên cương |
Sơn mài |
90x150 |
2015 |
Hà Nội |
166 |
Trần Tuấn |
Long |
1967 |
Hà Nội, Hà Nội! |
Sơn mài |
200x130 |
2015 |
Hà Nội |
167 |
Triệu Tuấn |
Long |
1981 |
Trên nền cũ |
Sơn dầu |
110x170 |
2014 |
Hà Nội |
168 |
Trần Chí |
Luân |
1961 |
Đàn trâu |
Sơn dầu |
80x200 |
2015 |
Hà Nội |
169 |
Phạm |
Luận |
1954 |
Ma nơ canh |
Sơn dầu |
110x130 |
2013 |
Hà Nội |
170 |
Đinh |
Lực |
1945 |
Ngoại thành mùa lúa chín |
Khắc gỗ |
53x73 |
2015 |
Hà Nội |
171 |
Hoàng Văn |
Lưu |
1982 |
Trẻ em vùng cao |
Sơn mài |
100x110 |
2014 |
Thanh Hóa |
172 |
Nguyễn Hiếu |
Ly |
|
Piano |
Sơn dầu |
100x130 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
173 |
Ngụy Ngọc |
Mai |
1983 |
Vòng xoáy |
Da bò. |
135x200 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
174 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
1988 |
Ô cửa 1 |
Sơn dầu |
80x160 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
175 |
Nguyễn Thị |
Mai |
1966 |
Bên nhà sàn. |
Sơn mài |
90x240 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
176 |
Trần Tuyết |
Mai |
1958 |
Chuyển hàng |
Khắc gỗ |
56x80 |
2015 |
Hà Nội |
177 |
Nguyễn Hoàng |
Măng |
1970 |
Mắt biển |
Bút sắt |
90x120 |
2013 |
Cà Mau |
178 |
Lê Nguyên |
Mạnh |
1979 |
Không khí xưa và nay 1 |
Acrylic |
180x100 |
2014 |
Hà Nội |
179 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
1987 |
Cá |
In trổ giấy trên gỗ |
40x83 |
2015 |
Hải Dương |
180 |
Phạm Ngọc |
Mạnh |
1978 |
Nguồn sống |
In Digital |
70x46 |
2011 |
Hà Nội |
181 |
Nguyễn Thị |
May |
1974 |
Sắc màu vùng cao |
Sơn dầu |
150x150 |
2015 |
Hà Nội |
182 |
Hồ Trọng |
Minh |
1973 |
Tình yêu biển đảo |
In đá, photo print |
40x45 |
2013 |
Hà Nội |
183 |
Lê Thanh |
Minh |
1954 |
Heo may |
Sơn dầu |
80x100 |
2015 |
Hà Nội |
184 |
Nguyễn Anh |
Minh |
1982 |
Cái bóng đen |
Sơn dầu |
100x200 |
2015 |
Hà Nội |
185 |
Trương Huyền |
Mỹ |
1974 |
Thành phố tôi |
Acrylic |
100x100x2 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
186 |
Nguyễn Thị |
Mỵ |
1968 |
Ký ức Hà Nội |
Sơn dầu |
98x294 |
2015 |
Hà Nội |
187 |
Phạm Ngọc |
Mỵ |
1982 |
Cảnh Tĩnh Gia |
Sơn mài |
60x90 |
2011 |
Hà Nội |
188 |
Ngô Quang |
Nam |
1942 |
Ngã ba Đồng Lộc |
Sơn mài |
180x330 |
2015 |
Hà Nội |
189 |
Võ |
Nam |
1958 |
Dạ cổ |
Sơn mài |
175x154 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
190 |
Nguyễn Hoàng |
Nga |
1991 |
Dòng thời gian |
Gumprint, drawing |
60x190 |
2015 |
Huế |
191 |
Phạm Thanh |
Nga |
1974 |
|
Sơn mài |
120x60 |
2015 |
Hà Nội |
192 |
Nguyễn Văn |
Ngần |
1969 |
Hang tám cô |
Khắc gỗ |
44x138 |
2014 |
Hà Nam |
193 |
Nguyễn Văn |
Nghị |
1948 |
Gieo gió gặp bão; |
Tổng hợp |
160x160 |
2014 |
Hà Nội |
194 |
Vũ Thanh |
Nghị |
1972 |
Xâm lấn |
Sơn dầu |
180x240 |
2015 |
Hà Nội |
195 |
Bùi Thị |
Ngoan |
1984 |
Tiếng đêm |
In độc bản |
40x60 |
2012 |
Thanh Hóa |
196 |
Đoàn Minh |
Ngọc |
1976 |
Phong cảnh |
Khắc gỗ |
60x80 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
197 |
Nguyễn Tùng |
Ngọc |
1957 |
Âm nhạc dân gian |
Khắc thạch cao |
100x100 |
2014 |
Hà Nội |
198 |
Tống Thị |
Ngọc |
1985 |
Phong cảnh Hà Giang |
Sơn mài |
80x140 |
2015 |
Hà Nội |
199 |
Nguyễn Đắc |
Nguyên |
1971 |
Hẻm |
Tổng hợp |
198x198 |
2015 |
ĐồngTháp |
200 |
Đặng Đình |
Nguyễn |
1956 |
Bác Hồ với nông dân |
Lụa |
63x87 |
2013 |
Quảng Ninh |
201 |
Nguyễn Thúy |
Nguyệt |
1989 |
Chuyếnh choáng |
Sơn mài |
75x125 |
2014 |
Hà Nội |
202 |
Phan Văn | Út | 1970 | Quê Hương | Sơn dầu | 100x120 | 2015 | Thành Phố Hồ Chí Minh |
203 |
Đinh Ý |
Nhi |
1967 |
Niềm vui sống |
Sơn dầu |
120x164 |
2014 |
Hà Nội |
204 |
Ngô Thị Bình |
Nhi |
1981 |
Ngó sen |
Sơn dầu |
77x110 |
2015 |
Hà Nội |
205 |
Huỳnh Lệ |
Như |
1985 |
Rón rén |
Lụa |
75x180 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
206 |
Lý Phước |
Như |
1960 |
Hoa lục bình |
Lụa |
85x110 |
2014 |
Cà Mau |
207 |
Phạm Hồng |
Như |
1986 |
Tuổi teen |
Lụa |
160x145 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
208 |
Phan Thị Huỳnh |
Như |
1985 |
Ngày mới |
Sơn dầu |
173x120 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
209 |
Nguyễn Duy |
Nhựt |
|
|
Sơn dầu |
180x200 |
2011 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
210 |
Đỗ Thị |
Ninh |
1947 |
Thành phố hòa bình |
Sơn mài |
120x80 |
2015 |
Hà Nội |
211 |
Nguyễn Duy |
Ninh |
1951 |
Tình biển |
Thủ ấn họa |
55x110 |
2015 |
Đà Nẵng |
212 |
Mai Xuân |
Oanh |
1974 |
Tháng Ba |
Sơn dầu |
130x150 |
2013 |
Hà Nội |
213 |
Phan |
Oánh |
1949 |
Một thời rừng Sác |
Sơn dầu |
120x120 |
2012 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
214 |
Trần Huy |
Oánh |
1937 |
Chiều bIên giới |
Sơn dầu |
270x135 |
2011 |
Hà Nội |
215 |
Tạ Thị Ngọc |
Phê |
1989 |
Ngõ nhỏ |
Khắc gỗ |
75x145 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
216 |
Trần Ánh |
Phi |
1990 |
Đi qua thời gian |
Đồ họa Trúc chỉ |
100x200 |
2014 |
Huế |
217 |
Phan Lê |
Phong |
1978 |
Luân hồi |
Sơn mài |
80x140 |
2012 |
Gia Lai |
218 |
Trần Văn |
Phong |
1987 |
Đêm bình yên |
Sơn khắc |
60x120 |
2015 |
Hà Nội |
219 |
Hoàng Minh |
Phúc |
1976 |
Chợ vùng cao |
Sơn mài |
60x80 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
220 |
Phan Đình |
Phúc |
1977 |
Thiên nhiên tĩnh lặng 1 |
Tổng hợp |
100x200 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
221 |
Trần Thị Song |
Phụng |
1989 |
Bơi |
Lụa |
65x120x3 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
222 |
Chu Anh |
Phương |
1967 |
Trò chơi xanh |
Sơn dầu |
154x216 |
2015 |
Hà Nội |
223 |
Nguyễn Thị Loan |
Phương |
1987 |
Nhà xưa |
Sơn mài |
140x243 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
224 |
Cơ Chu |
Pin |
1949 |
Phố tôi |
Sơn dầu |
60x60 |
2015 |
Hà Nội |
225 |
Hồ Minh |
Quân |
1961 |
|
Sơn dầu |
120x140 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
226 |
Trần Văn |
Quân |
1953 |
Ánh trăng xưa |
Collography |
40x55 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
227 |
Bùi Văn |
Quang |
1964 |
Lễ hội cầu ngư |
Sơn dầu |
150x190 |
2014 |
Khánh Hòa |
228 |
Lò An |
Quang |
1947 |
Qua đèo Pha Đin |
Sơn dầu |
140x160 |
2014 |
Sơn La |
229 |
Nguyễn Công |
Quang |
1962 |
Lão dân quân |
Khắc gỗ |
60x80 |
2014 |
Hà Nội |
230 |
Nguyễn Đình |
Quang |
1971 |
Ngồi chơi nói chuyện |
Sơn mài |
100x80 |
2014 |
Hà Nội |
231 |
Nguyễn Tiến |
Quang |
1982 |
Ấn tượng Bắc Sơn |
Sơn mài |
90x120 |
2011 |
Bắc Giang |
232 |
Phạm Khắc |
Quang |
1975 |
Vợ yêu |
Khắc gỗ phá bản |
59x79.5 |
2015 |
Hà Nội |
233 |
Trịnh Bá |
Quát |
1957 |
Đặc công rừng Sác |
Lụa |
75x160 |
2015 |
Hà Nội |
234 |
Nông Ngọc |
Quý |
1973 |
Em bé và con khỉ bông |
Nho mài |
60x80 |
2011 |
Tuyên Quang |
235 |
Nguyễn Vũ |
Quyên |
1975 |
Giấc trưa |
Lythography màu |
40x45 |
2012 |
Hà Nội |
236 |
Việt Kim |
Quyên |
1972 |
Sức sống |
Tổng hợp |
90x120 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
237 |
Phạm |
Quyền |
1939 |
|
Tổng hợp |
155x105 |
2011 |
Nam Định |
238 |
Trần Đức |
Quyền |
1972 |
Phố 2 |
Sơn dầu |
120x160 |
2014 |
Hà Nội |
239 |
Bùi Kiên |
Quyết |
1984 |
Mùa xuân |
Sơn mài |
90x120 |
2014 |
Hà Nội |
240 |
Phạm Duy |
Quỳnh |
1985 |
|
Sơn dầu |
150x200 |
2014 |
Hà Nội |
241 |
Phạm Phương |
Quỳnh |
1993 |
Đam mê 2. |
Lụa |
70x90 |
2015 |
Lào Cai |
242 |
Cà Kha |
Sam |
1945 |
Họp phụ nữ |
Sơn dầu |
120x140 |
2015 |
Sơn La |
243 |
Trương Thị Mai |
San |
1947 |
Mùa xuân Tây Bắc |
Sơn mài |
80x120 |
2015 |
Hà Nội |
244 |
Nguyễn Lương |
Sáng |
1981 |
|
Sơn dầu |
135x145 |
2014 |
Quảng Bình |
245 |
Trương Mạnh |
Sáng |
1980 |
|
Acrylic |
(120x140)x8 |
2014 |
Bắc Kạn |
246 |
Đinh Văn |
Sơn |
1983 |
Đảo |
Sơn mài |
(80x120)x3 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
247 |
Lê Minh |
Sơn |
1962 |
Chùa làng |
Sơn mài |
60x80 |
2013 |
Hà Nam |
248 |
Nguyễn Đăng |
Sơn |
1978 |
Bến đò. |
Sơn mài |
110x140 |
2011 |
Huế |
249 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
|
|
Bút sắt |
90x215 |
2012 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
250 |
Trần Hoàng |
Sơn |
1972 |
Người ở làng |
Màu tự nhiên trên giấy Dó |
70x210x3 |
2011 |
Hà Nội |
251 |
Hoàng Đình |
Tài |
1947 |
Phiên chợ Xín Mần |
Sơn dầu |
90x110 |
2013 |
Hà Nội |
252 |
Nguyễn Khắc |
Tài |
1983 |
Sa mạc đỏ |
Acrylic |
80x200 |
2015 |
Huế |
253 |
Nguyễn Xuân |
Tám |
1979 |
Phố bờ sông |
Sơn dầu |
90x120 |
2015 |
Hà Nội |
254 |
Đỗ Minh |
Tâm |
1963 |
Sau cơn bão |
Sơn dầu |
100x200 |
2014 |
Hà Nội |
255 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
1984 |
Mạch nguồn sự sống |
Sơn mài |
100x240 |
2015 |
Huế |
256 |
Bảo |
Tân |
1977 |
Khoảng lặng |
In kẽm |
50x70 |
2014 |
Đà Nẵng |
257 |
Đỗ Đình |
Tân |
|
Chân dung họa sĩ Đồ họa |
Khắc gỗ phá bản |
50x100 |
2012 |
Hà Nội |
258 |
Nguyễn Lê |
Tân |
1974 |
Quê ngoại |
Sơn dầu |
100x135 |
2015 |
Hà Nội |
259 |
Nguyễn Minh |
Tân |
1971 |
Giấc mơ tình yêu |
Sơn dầu |
150x150 |
2013 |
Hà Nội |
260 |
Trịnh Hoàng |
Tân |
1958 |
Nối rừng và biển. |
Sơn mài |
120x180 |
2015 |
Quảng Trị |
261 |
Lý Cao |
Tấn |
1963 |
Cảm xúc từ biển đảo Cà Mau |
In Offset |
90x120 |
2014 |
Cà Mau |
262 |
Nguyễn Kim |
Thái |
1943 |
Những người phụ nữ |
Sơn dầu |
150x170 |
2011 |
Hà Nội |
263 |
Nguyễn Trịnh |
Thái |
1941 |
Chợ Tây Bắc |
Sơn mài |
100x100 |
2014 |
Hà Nội |
264 |
Quốc |
Thái |
1943 |
|
Sơn dầu |
130x130 |
2015 |
Hải Phòng |
265 |
Trần Quang |
Thái |
1976 |
|
Sơn dầu |
120x160 |
2015 |
Hà Nội |
266 |
Lê Quang |
Thân |
1980 |
Kỷ vật II |
Sơn dầu |
100x100 |
2013 |
Hà Nội |
267 |
Võ Thành |
Thân |
1987 |
Tái tạo |
Sơn dầu |
120x160 |
2015 |
Huế |
268 |
Nguyễn Thái |
Thăng |
1978 |
Chủ quyền |
Sơn dầu |
190x210 |
2015 |
Hà Nội |
269 |
Công Quốc |
Thắng |
1986 |
|
Sơn mài |
120x200 |
2014 |
Hà Nội |
270 |
Huỳnh Thị |
Thắng |
1979 |
Hạnh phúc của mẹ |
Khắc meka |
120x120 |
2014 |
Đà Nẵng |
271 |
Nguyễn Tất |
Thắng |
1987 |
Thân phận |
Khắc bản |
60x80 |
2015 |
Nam Định |
272 |
Trần Quyết |
Thắng |
1967 |
Con của biển |
Sơn dầu |
120x150 |
2014 |
Phú Yên |
273 |
Lâm |
Thanh |
1963 |
Không gian ẩn |
Acrylic |
120x180 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
274 |
Lê Thị |
Thanh |
1981 |
Huyền thoại Sầm Sơn |
In lưới |
54x68x3 |
2015 |
Thanh Hóa |
275 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
1982 |
Đời sống phố |
Sơn dầu |
80x100 |
2015 |
Hà Nội |
276 |
Nguyễn Quang |
Thanh |
1971 |
Thời gian; |
Sơn dầu |
100x80 |
2012 |
Hải Phòng |
277 |
Nguyễn Viết |
Thanh |
1954 |
Bãi bồi |
Tổng hợp |
80x115 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
278 |
Nguyễn |
Thánh |
1985 |
Phục hồi |
Khắc gỗ |
90x150 |
2015 |
Kiên Giang |
279 |
Nguyễn Nghiêm |
Thành |
1958 |
Cảng biển |
Acylic |
90x120 |
2014 |
Hà Nội |
280 |
Phạm Công |
Thành |
1932 |
Hương sắc quê nhà |
Sơn mài |
120x90 |
2015 |
Hà Nội |
281 |
Trần |
Thành |
1963 |
|
Acrylic |
149x60 |
2011 |
Hà Nội |
282 |
Trương |
Thành |
1979 |
Biến dạng cạnh |
Acrylic |
140x140 |
2015 |
Hà Nội |
283 |
Nguyễn Thành Quốc |
Thạnh |
1953 |
Hồ trên núi |
Sơn mài |
60x160 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
284 |
Tạ Phương |
Thảo |
1948 |
Hoa chuối rừng |
Sơn mài |
80x70 |
2014 |
Hà Nội |
285 |
Đặng Minh |
Thế |
1970 |
Kề vai sát cánh |
Sơn dầu |
(50x100)x4 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
286 |
Nguyễn Văn |
Thể |
1968 |
Bảo vật thiêng liêng |
Acrylic |
160x145 |
2014 |
Lào Cai |
287 |
Nguyễn Thị |
Thiền |
1970 |
|
Lụa |
86x156 |
2014 |
Quảng Ninh |
288 |
Nguyễn Hoàn |
Thiện |
1953 |
|
Sơn dầu |
151x120 |
2014 |
Lào Cai |
289 |
Minh |
Thịnh |
1958 |
|
Sơn dầu |
155x155 |
2014 |
Thanh Hóa |
290 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
1981 |
Hè sang |
Acylic |
100x140 |
2015 |
Hà Nội |
291 |
Nguyễn Hữu |
Thông |
1986 |
Xóm nhỏ; |
Sơn mài |
60x100 |
2013 |
Hà Nội |
292 |
Trần Thị |
Thu |
1970 |
Gia điệu núi đồi |
Màu nước trên vải |
150x342 |
2015 |
Hòa Bình |
293 |
Phạm |
Thuấn |
1985 |
Đêm hè |
Sơn dầu |
100x160 |
2015 |
Hà Nội |
294 |
Lê Cù |
Thuần |
1981 |
|
Sơn dầu |
109x109 |
2015 |
TuyênQuang |
295 |
Hồ Hải |
Thuận |
|
Ka Tê |
Sơn dầu |
(200x300)x3 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
296 |
Nguyễn Văn |
Thuật |
1978 |
Hoa Phù Dung |
Sơn mài |
120x160 |
2013 |
Bắc Ninh |
297 |
Hoàng Xuân |
Thức |
1946 |
Buổi trưa |
Sơn mài |
70x90 |
2015 |
Hà Nội |
298 |
Trình Đức |
Thương |
1976 |
Chiều Tây Ninh |
Sơn dầu |
80x150 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
299 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
1991 |
Hẻm |
Sơn mài |
160x230 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
300 |
Đinh Văn |
Tí |
1980 |
Nhã nhạc Cung Đình |
Sơn mài |
240x160 |
2014 |
Phú Yên |
301 |
Triệu Khắc |
Tiến |
1976 |
Bão giá |
Sơn mài |
70x90 |
2014 |
Hà Nội |
302 |
Lê Huy |
Tiếp |
1951 |
Cơn bão đi qua |
Sơn dầu |
100x120 |
2015 |
Hà Nội |
303 |
Đào Xuân |
Tình |
1981 |
Vũ công |
Sơn dầu |
120x150 |
2015 |
Hà Nội |
304 |
Vũ Xuân |
Tình |
1983 |
Ngày mai ra khơi |
Khắc gỗ |
45x250x3 |
2015 |
Bắc Giang |
305 |
Phạm Trần Bửu |
Trâm |
1981 |
Trước lúc ra khơi. |
Khắc gỗ |
70x170 |
2012 |
Cà Mau |
306 |
Đỗ Vũ Ngọc |
Trang |
1984 |
Ký ức vùng cao |
Sơn dầu |
90x90 |
2013 |
Hà Nội |
307 |
Lương Thùy |
Trang |
1991 |
Ngày mới |
Sơn mài |
90x120 |
2015 |
Hà Nội |
308 |
Đặng Mậu |
Triết |
1960 |
Bát âm cổ nhạc; |
Sơn dầu trên vải |
120x160 |
2014 |
Huế |
309 |
Nhật |
Triết |
1956 |
Chiều tà trên tháp cổ |
Bút sắt màu |
60x80 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
310 |
Hồ Thiết |
Trinh |
1955 |
Đội cát |
Khắc mica |
80x90 |
2012 |
Nghệ An |
311 |
Lê Mai |
Trinh |
1974 |
Áo dài hoa bay |
Sơn dầu |
110x90 |
2014 |
Hà Nội |
312 |
Lâm Chí |
Trung |
1973 |
Cầu nối |
Sơn mài |
120x240 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
313 |
Lương |
Trung |
1981 |
Chờ ngoài nhà |
Sơn dầu |
120x160 |
2015 |
Hà Nội |
314 |
Nguyễn Văn |
Trung |
1972 |
Phố tuổi thơ |
Sơn dầu |
220x90 |
2015 |
Hà Nội |
315 |
Trần Phi |
Trường |
1953 |
Nước về |
Sơn mài |
120x180 |
2015 |
Hà Nội |
316 |
Nguyễn Đình |
Truyền |
1958 |
|
Trổ giấy |
82x102 |
2015 |
Nghệ An |
317 |
Bùi Quang |
Tuấn |
|
Kết nối |
Sơn dầu |
145x165 |
2015 |
Hà Nội |
318 |
Đỗ Duy |
Tuấn |
|
|
Tổng hợp |
150x160 |
2014 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
319 |
Lê Trần Anh |
Tuấn |
1981 |
Mơ |
Sơn dầu |
|
2012 |
Hà Nội |
320 |
Phạm Anh |
Tuấn |
1981 |
Những ô cửa. |
Sơn dầu |
100x150 |
2014 |
Hải Phòng |
321 |
Trần Lưu |
Tuấn |
1971 |
Quần tụ |
Lụa |
80x110 |
2011 |
Hà Nội |
322 |
Trần Quốc |
Tuấn |
1981 |
Vượt qua |
Tổng hợp; |
100x150 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
323 |
Lê Thanh |
Tùng |
1970 |
Cắm đất khai hoang |
Sơn dầu |
120x200 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
324 |
Lê Thanh |
Tùng |
|
Thời gian |
Sơn dầu |
80x150 |
2014 |
Hà Nội |
325 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
1984 |
Đường về 2 |
Sơn dầu |
120x160 |
2015 |
Hà Nội |
326 |
Phạm Minh |
Tùng |
1981 |
Chuyển động ngầm |
Tổng hợp |
180x360 |
2015 |
Hà Nội |
327 |
Trương Quang |
Tùng |
1986 |
Cầu Long Biên |
Khắc gỗ |
60x100 |
2012 |
Hà Nội |
328 |
Quản Thị |
Tươi |
1987 |
Đại dương xanh |
Khắc gỗ |
120x180 |
2015 |
Hưng yên |
329 |
Đặng Mậu |
Tựu |
1953 |
Nỗi lòng Mỵ Châu |
Acrylic |
120x120 |
2015 |
Huế |
330 |
Nguyễn Đình |
Tuyên |
1968 |
Biển Quy Nhơn |
Sơn mài |
80x80 |
2014 |
Hà Nội |
331 |
Nguyễn Thị Tố |
Uyên |
1964 |
Lên Tháp Chăm |
Khắc gỗ |
120x70 |
2013 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
332 |
Lê Nguyễn Lãm |
Vân |
1988 |
Let's me out 1 |
Tổng hợp |
100x150 |
2015 |
Huế |
333 |
Phạm Thị Thanh |
Vân |
1977 |
Ngoài hiên vắng |
Lụa |
80x140 |
2012 |
Hà Nội |
334 |
Trần Thị Ái |
Vân |
1992 |
Cô gái và bầy mèo |
Sơn dầu |
160x110 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
335 |
Chu Ngọc |
Văn |
1979 |
Bố cục màu cam |
Acrylic |
90x180 |
2015 |
Hà Nội |
336 |
Kim Duy |
Văn |
1982 |
Nghỉ 2 |
Sơn dầu |
150x150 |
2015 |
Hà Nội |
337 |
Nguyễn Công |
Văn |
1957 |
Lễ mở cửa tháp |
Sơn dầu |
146x123 |
2013 |
Ninh Thuận |
338 |
Phạm Hoàng |
Văn |
1972 |
Nắng Thu Đông |
Sơn mài |
200x120 |
2015 |
Hà Nội |
339 |
Lê |
Vấn |
1963 |
Mùa khô Tây Nguyên |
Lụa |
115x90 |
2012 |
Đăk Lăk |
340 |
Ngô Doãn |
Viện |
1984 |
Một mình |
Sơn dầu |
165x120 |
2015 |
Hà Nội |
341 |
Hoàng Quốc |
Việt |
1985 |
Gương mặt tháng sáu |
Acrylic |
115x130 |
2015 |
Hà Nội |
342 |
Lò An |
Việt |
1972 |
Yên bình |
Sơn dầu |
120x140 |
2015 |
Sơn La |
343 |
Nguyễn Đức |
Việt |
1981 |
Cây cầu lịch sử |
Sơn mài |
150x80 |
2011 |
Hải Dương |
344 |
Nguyễn Phương |
Việt |
1977 |
Sau vườn nhà |
Sơn dầu |
110x130 |
2015 |
Hà Nội |
345 |
Đinh Đức |
Vinh |
1976 |
Chạm tới hạnh phúc |
Sơn dầu |
120x176 |
2014 |
Hà Nội |
346 |
Lý Văn |
Vinh |
1978 |
|
Sơn dầu |
85x170 |
2012 |
Hưng Yên |
347 |
Nguyễn Đức |
Vinh |
1982 |
Đường trên cao |
Sơn mài |
100x100 |
2014 |
Hà Nội |
348 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
1979 |
Giai điệu |
Khắc và ăn mòn inox |
100x50 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
349 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
1971 |
Sự chuyển động của múa Chăm pa |
Video Art |
|
2014 |
Long An |
350 |
Nguyễn Tường |
Vinh |
1958 |
Người Việt Nam |
Khắc gỗ; |
80x113 |
2013 |
Đà Nẵng |
351 |
Vũ Ngọc |
Vĩnh |
1978 |
Đàn ông |
Sơn dầu |
170x170 |
2014 |
Hải Phòng |
352 |
Nguyễn Đình |
Vũ |
1980 |
Tứ quý |
Acrylic |
180x560 |
2015 |
Hà Nội |
353 |
Phạm Nguyên |
Vũ |
1988 |
Biển đêm |
Sơn mài |
90x180 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
354 |
Đoàn Thế |
Vỹ |
1978 |
Nắng sớm |
Sơn dầu |
80x110 |
2015 |
Thành phố Hồ Chí Minh |